Mục lục bài viết

    1. Giới thiệu về trần thả

    Trần thả (hay còn gọi là trần nổi) là một trong những loại trần được ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng hiện đại. Loại trần này được lắp đặt bằng cách thả các tấm trần (kích thước tiêu chuẩn 600mm x 600mm) lên hệ khung xương treo phía trên, tạo ra một bề mặt phẳng, đồng đều.

    Trần thả mang lại nhiều lợi ích như dễ thi công, dễ tháo lắp sửa chữa, linh hoạt trong thiết kế và có thể tích hợp các hệ thống điện, điều hòa, âm thanh… phía trên.

    2. Các loại trần thả phổ biến hiện nay

    Hiện nay trên thị trường có ba loại trần thả chính, mỗi loại có đặc điểm và mức giá khác nhau:

    a. Trần thả nhựa (PVC hoặc nhựa tổng hợp)

    • Đặc điểm: Làm từ nhựa tổng hợp, có trọng lượng nhẹ, không thấm nước, chống ẩm tốt, dễ lau chùi.

    • Ưu điểm:

      • Không cong vênh, mối mọt.

      • Kháng ẩm cao, phù hợp môi trường có độ ẩm lớn.

      • Nhiều mẫu mã, hoa văn trang trí đẹp mắt.

    • Nhược điểm: Khả năng cách âm và cách nhiệt không cao như trần thạch cao.

    • Ứng dụng: Nhà ở dân dụng, nhà bếp, toilet, khu vực có độ ẩm cao.

    b. Trần thả thạch cao

    • Đặc điểm: Gồm các tấm thạch cao kích thước 600x600mm, thả trên khung xương treo.

    • Ưu điểm:

      • Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.

      • Độ bền cao, bề mặt phẳng, đẹp, dễ sơn sửa.

      • Dễ tích hợp đèn chiếu sáng, điều hòa.

    • Nhược điểm: Nhạy cảm với nước, dễ hư hỏng nếu bị thấm dột.

    • Ứng dụng: Văn phòng, showroom, nhà hàng, phòng họp.

    c. Trần thả khoáng (hoặc sợi khoáng, sợi bông thủy tinh)

    • Đặc điểm: Làm từ sợi khoáng nén, thường dùng trong môi trường cần tiêu âm, cách âm cao.

    • Ưu điểm:

      • Khả năng tiêu âm tốt, không gây vang vọng.

      • Kháng cháy và cách nhiệt hiệu quả.

    • Nhược điểm: Giá cao hơn hai loại trên.

    • Ứng dụng: Phòng họp, rạp chiếu phim, trung tâm hội nghị, studio.

    3. Cấu tạo và kích thước trần thả tiêu chuẩn

    • Kích thước phổ biến: 600mm x 600mm hoặc 600mm x 1200mm.

    • Khung xương: Khung xương Vĩnh Tường (loại tốt, bền, dễ thi công).

    • Cấu tạo: Gồm khung xương treo, thanh chính - phụ, móc treo, ty treo và tấm trần.

    4. Bảng giá thi công trần thả trọn gói năm 2025 - Nội Thất An Nam:

    Dưới đây là bảng giá tham khảo đã bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt hoàn thiện:

    Loại trần thả Đơn giá (VNĐ/m²) Khung xương + Kích thước Ghi chú
    Trần thả nhựa 150.000 – 180.000

    Vĩnh Tường

    Kích thước tấm 600x600

    Nhiều mẫu mã hoa văn nổi, chống ẩm cao
    Trần thả thạch cao 135.000 – 160.000 Phổ biến nhất, bề mặt phẳng, dễ sơn sửa

    Lưu ý:

    • Đơn giá có thể thay đổi tùy theo địa điểm thi công, số lượng, chiều cao trần và điều kiện lắp đặt.

    • Đơn giá chưa bao gồm VAT.

    • Các công trình lớn, thi công số lượng lớn có thể được báo giá ưu đãi riêng.

    5. Ưu điểm khi lựa chọn trần thả

    • Thi công nhanh gọn, sạch sẽ: Không cần xây tô, không làm ảnh hưởng đến kết cấu trần cũ.

    • Bảo trì dễ dàng: Có thể tháo từng tấm riêng lẻ để sửa chữa hệ thống điện, ống nước phía trên.

    • Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt đều, có thể kết hợp nhiều màu sắc, kiểu hoa văn.

    • Linh hoạt trong thiết kế nội thất: Phù hợp nhiều không gian từ dân dụng đến công nghiệp.

    6. Tư vấn chọn loại trần phù hợp

    Mục đích sử dụng Loại trần khuyên dùng
    Nhà ở, khu vực ẩm ướt Trần thả nhựa
    Văn phòng, trường học Trần thả thạch cao
    Phòng hội thảo, âm thanh Trần thả nhựa

    7. Liên hệ thi công và báo giá chi tiết

    Để nhận tư vấn miễn phí và khảo sát thực tế công trình, quý khách vui lòng liên hệ:



    Toà nhà Phạm xá, Tuấn Việt, Kim Thành, Hải Dương
    Hotline: 0904341522
    E-mail: annam.group7777@gmail.com

    Zalo

    0904341522